Encoder Pulsotronic UCD-IPH00-XXXXX-05M0-2TW là phiên bản trục đặc, có kích thước tiêu chuẩn công nghiệp với mặt bích kẹp. Hoạt động trong dải nhiệt độ rộng và có mức độ bảo vệ cao chống lại các tác động bên ngoài – IP65 (trục) và IP66 / IP67 (vỏ).
Thông số điện, giao diện đầu ra, độ phân giải: Có dải điện áp nguồn mở rộng từ 4,75 đến 30V. Tín hiệu đầu ra TTL hoặc HTL và độ phân giải bộ mã hóa (lên đến 16384 ppm) có thể định cấu hình cho người dùng bằng công cụ cấu hình UBIFAST. Model UCD-IPT00-XXXXX-L100-CRW được cài sẵn với đầu ra TTL, UCD-IPH00-XXXXX-L100-CRW được cài sẵn với đầu ra HTL.
Ứng dụng Fraba UCD-IPx00-XXXXX-L100-CRW – Cảm biến được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, đã được chứng minh tốt trong các lĩnh vực sau: Công nghiệp thực phẩm, ngành bao bì, tời công nghiệp, cần cẩu, băng tải…
Thông số kỹ thuật của Encoder:
Interface:
Interface Programmable Incremental
Programming Functions PPR (1-16384), Output, Counting Direction
Configuration Tool UBIFAST Configuration Tool (Version ≥ 1.6.3)
Outputs:
Output Driver Push-Pull (HTL)
Quadrature Phasing 90° ± 4.5° electrical
Output Voltage High Level Push-Pull (HTL) > 4 V @ 4.75-9 V Supply Voltage > V-3 V @ 9-30 V Supply Voltage
Output Voltage Low Level Push-Pull (HTL) < 0.5 V
Output Voltage High Level RS422 (TTL) > 4 V
Output Voltage Low Level RS422 (TTL) < 0.5 V
Maximum Frequency Response 1 MHz
Maximum Switching Current 50 mA per Channel
Electrical Data:
Supply Voltage 4.75 – 30VDC
Current Consumption ≤140mA @ 5V DC, ≤70mA @ 10V DC, ≤40mA @ 24V DC
Power Consumption ≤ 1.0W
Start-Up Time < 250ms
Min. Load Resistance 120Ω
MTTF 280 years @ 40 °C
Sensor:
Technology: Magnetic
Accuracy (INL) ±0.0878° (≤ 12 bit)
Duty Cycle 180° ± 27° (Speed > 100RPM)
Phase Angle 90° ± 14° (Speed > 100RPM)
Mechanical Data:
Housing Material Steel
Housing Coating Zinc Plated
Flange Type Clamp, ø 50 mm
Flange Material Aluminum
Shaft Type Solid, Single Flat, Length = 15 mm
Shaft Diameter ø 8 mm (0.31″)
Shaft Material Stainless Steel V2A (1.4305, 303)
Max. Shaft Load Axial 40 N, Radial 110 N
Rotor Inertia ≤ 30 gcm² [≤ 0.17 oz-in²]
Friction Torque ≤ 3 Ncm @ 20 °C (4.2 oz-in @ 68 °F)
Max. Permissible Mechanical Speed ≤ 12000 1/min
Shock Resistance ≤ 100 g (half sine 6 ms, EN 60068-2-27)
Permanent Shock Resistance ≤ 10 g (half sine 16 ms, EN 60068-2-29)
Vibration Resistance ≤ 10 g (10 Hz – 1000 Hz, EN 60068-2-6)
Length 43 mm (1.69″)
Weight 480 g (1.06 lb)
Minimum Mechanical Lifetime(10^8 revolutions with Fa/Fr): 430 (20 N / 40 N), 150 (40 N / 60 N), 100 (40 N /80 N), 55 (40 N / 110 N)
Electrical Connection:
Connection Orientation Axial/Radial
Cable Length 2 m [79″]
Wire Cross Section 0.14 mm² / AWG 26
Material / Type PVC
Cable Diameter 6 mm (0.24 in)
Minimum Bend Radius 46 mm (1.81″) fixed, 61 mm (2.4″) flexing
Product Life Cycle: New
Connection Plan:
SIGNAL CABLE COLOR
A Green
/A Yellow
B Gray
/B Pink
Z Blue
/Z Red
Power Supply Brown
GND White
DTA JSC sẵn sàng giúp bạn mua sắm cảm biến Pulsotronic chính hãng. Các sản phẩm từ Bơm Eckerle sẽ đáp ứng mong đợi của bạn, với chất lượng cao với giá cả cạnh tranh cao! DTA JSC có sự đảm bảo của công ty về cả chất lượng và nguồn gốc.
Đừng lãng phí thời gian của bạn để cố gắng tìm nguồn phụ tùng khác nhau từ các nhà cung cấp khác nhau, thay vào đó chỉ cần hỏi chúng tôi.
Chúng tôi không phải là nhà phân phối của Pulsotronic nhưng chúng tôi có thể bán sản phẩm của họ cho bạn với giá tốt.
Dương Triều Anh – chúng tôi cung cấp hơn 1 ngàn thiết bị phụ tùng cho khách hàng từ khắp nơi trên thế giới.
Để được tư vấn lựa chọn sản phẩm tốt nhất từ chúng tôi, vui lòng liên hệ qua thông tin bên dưới:
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi ngay để được hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và giá cả hợp lý nhất:
CÔNG TY CP DƯƠNG TRIỀU ANH
Hotline: 0934 079 828
Email : dta01@duongtrieuanh.com
Email 2: info@duongtrieuanh.com
Website: www.tudonghoachinhhang.com